Khoản đầu tư 10 con số du học Thuỵ Điển

life stories

Hej! Welcome to my first blog post!

Mình là Erik — mình đang là sinh viên năm nhất chương trình Thạc sĩ về Học máy (Master in Machine Learning) tại KTH Royal Institute of Technology ở Stockholm, Thuỵ Điển.

Trước khi quyết định đến Thuỵ Điển học Thạc sĩ, mình đã dành nhiều thời gian tìm hiểu về chi phí cho việc du học tự túc, nhưng mình hầu như không tìm được thông tin chi tiết mà mình mong muốn. Hầu hết những bạn bè học ở Thuỵ Điển mà mình biết đều đi học theo học bổng (SISGP là một nguồn học bổng phổ biến với các bạn sinh viên Việt Nam học tại Thuỵ Điển). Tuy nhiên, số lượng học bổng thường rất ít trong khi số lượng ứng viên lại nhiều, nên không phải ai cũng được học bổng. Mình đã tự mày mò lập kế hoạch tài chính, chi phí cho chương trình học của mình. Sau một năm học và sống tại Stockholm, mình đã có nhiều kinh nghiệm thực tế hơn về chi phí sinh hoạt, học tập tại đây. Vì vậy, mình muốn chia sẻ những kinh nghiệm và ước lượng cụ thể của mình về chi phí du học tại Thuỵ Điển với các bạn trong bài viết này.

Đơn vị tiền tệ của Thuỵ Điển là Krona (SEK), tại thời điểm mình viết bài này 1 USD \approx 10.33 SEK (Update ngày 12/13/2022).

Mình tạm chia chi phí thành ba nhóm chính:

  • Học phí
  • Chi phí nộp hồ sơ và Chứng minh tài chính
  • Sinh hoạt phí

1. Học phí

Học phí có lẽ là khoản chi phí dễ dự đoán nhất. Thông tin về học phí thường được công khai trên trang web của chương trình mà bạn muốn học. Với chương trình của mình, khoá bắt đầu vào học kỳ mùa thu năm 2020, học phí một học kỳ là 77,500 SEK và học phí của toàn bộ khoá học là 310,000 SEK.

Học phí các chương trình, các trường khác nhau sẽ khác nhau, dao động từ 80,000 SEK đến 295,000 SEK một năm, với mức trung bình khoảng 129,000 SEK một năm. Học phí này sẽ cố định - không tăng hoặc giảm trong thời gian các bạn học.

Hạng mụcĐơn vịSố lượngThành tiền
Học phí 1 kỳ77,5004310,000
Tổng310,000 SEK

2. Chi phí nộp hồ sơ và Chứng minh tài chính

Với hầu hết các chương trình Thạc sĩ tại Thuỵ Điển, các bạn sẽ nộp hồ sơ qua trang universityadmissions.se, phí nộp hồ sơ (đóng một lần duy nhất) là 900 SEK. Ngoài ra các bạn cũng cần chuyển điểm thi các chứng chỉ Tiếng Anh như IELTS/TOEFL đến universityadmissions.se, chi phí dao động từ 20 USD đến 30 USD (khoảng 170 SEK - 256 SEK).

Khi đã có thư nhập học từ một trường đại học ở Thuỵ Điển, bạn cần xin resident permit (visa) để qua Thuỵ Điển học. Để xin resident permit, bạn nộp hồ sơ online cho Cơ quan Di trú của Thuỵ Điển - Swedish Migration Agency (Migrationsverket), phí nộp hồ sơ là 1500 SEK. Nếu bạn có ý định mang theo người thân (vợ/chồng/partner/con cái) thì bạn cũng cần phải xin resident permit cho họ, phí nộp hồ sơ cho mỗi người lớn đi cùng là 1500 SEK và mỗi trẻ em là 750 SEK.

Đó là hai khoản phí "nho nhỏ" đầu tiên để đi học tại Thuỵ Điển. Tiếp theo, bạn sẽ cần chuẩn bị một khoản "to to" hơn để chứng minh tài chính. Điều bắt buộc khi bạn nộp hồ sơ xin resident permit để đi học tự túc ở Thuỵ Điển là:

  1. bạn đã thanh toán một phần học phí của mình (thông thường là học phí của kỳ học đầu tiên)
  2. bạn cần chứng mình bạn có đủ năng lực tài chính để sống trong thời gian bạn học tại Thuỵ Điển

Với việc thứ 1), trường của bạn sẽ gửi invoice học phí kỳ học đầu tiên cho bạn vào khoảng cuối tháng 4, bạn có thể đóng học phí bằng cách ra ngân hàng và chuyển khoản theo thông tin mà trường gửi rồi lấy phiếu thu/giấy biên nhận (bạn nên xin bản có tiếng Anh của ngân hàng) gửi kèm vào hồ sơ xin resident permit.

Với việc thứ 2), Cơ quan Di trú của Thuỵ Điển có quy định rõ ràng về số tiền tối thiểu bạn cần phải có để chứng minh bạn đủ năng lực tài chính khi học tập tại Thuỵ Điển. Khi mình nộp hồ sơ năm 2020, con số này là 8,514 SEK/tháng. Từ ngày 01/01/2021, số này tăng lên mức 8,568 SEK/tháng. Vì chương trình học của mình kéo dài hai năm (24 tháng), nên thời hạn mình xin resident permit cũng là 24 tháng và mình cần chuẩn bị 8,514×24=204,3368,514 \times 24 = 204,336 SEK. Để cẩn thận hơn, mình đã chuẩn bị 250,000 SEK trong tài khoản ngân hàng của mình và xin sao kê tài khoản ngân hàng trong vòng 6 tháng và nộp bản sao kê đó trong hồ sơ xin resident permit. Bạn có thể kiểm tra con số chính xác mà Migrationsverket yêu cầu ở thời điểm bạn nộp hồ sơ tại trang web chính thức của Migrationsverket.

Hạng mụcĐơn vịSố lượngThành tiền
1. Phí nộp hồ sơ trên universityadmissions.se9001900
2. Phí chuyển điểm TOEFL/IELTS1701170
3. Phí nộp hồ sơ xin Resident Permit1,50011,500
4. Chứng minh tài chính250,0001250,000
Tổng252,570 SEK

3. Chi phí sinh hoạt

Chi phí sinh hoạt là khoản khó để đưa ra được một con số chính xác vì nó phụ thuộc vào các chi tiêu của mỗi người, thành phố các bạn sống, v.v. Vì vậy, mình không đưa ra ước lượng tổng cho hai năm học. Thay vào đó, mình đưa ra một con số ước lượng chi phí hàng tháng của mình để các bạn tiện tham khảo.

3.1. Tiền thuê nhà

Tiền thuê nhà có lẽ là phần lớn nhất trong chi phí sinh hoạt hàng tháng, giá nhà cũng rất đa dạng. Mình đang ở một studio apartment thuê của trường với giá 6,800 SEK/tháng. Giá này thuộc loại cao ở trường mình vì nhà mình nằm ngay trong khuôn viên trường, rất tiện đến lớp học. Bạn có thể thuê nhà sinh viên của trường ở Stockholm với giá từ 4,000 SEK đến 8,000 SEK/tháng. Nếu thuê nhà ở ngoài, giá sẽ cao hơn, có thể tới 9,000 SEK hoặc 11,000 SEK/tháng.

3.2. Tiền ăn

Tiếp đến là chi phí ăn uống! Việc đi ăn ngoài ở Stockholm nói riêng và Thuỵ Điển nói chung khá đắt đỏ (trung bình 100 SEK/bữa trưa), nên cách tốt nhất để tiết kiệm chi phí là bạn tự nấu ăn ở nhà. Nếu tự nấu ăn thì chi phí sẽ khoảng 500 SEK/tuần.

3.3. Tiền di chuyển

Có hai hình thức di chuyển phổ biến ở Thuỵ Điển với sinh viên là đi xe đạp và phương tiện công cộng (bus, tàu, metro, v.v.). Nếu bạn chịu khó, muốn rèn luyện sức khoẻ, và muốn có sự chủ động trong di chuyển thì xe đạp là một lựa chọn tốt cho bạn. Bạn có thể mua cho mình một chiếc xe đạp tốt với giá chỉ từ 700 SEK cho tới 15,000 SEK 😋 Cá nhân mình cũng có một chiếc xe đạp, nhưng mình không lấy nó làm phương tiện di chuyển chính vì ở Stockholm đường thường không bằng phẳng, hay có gió ngược chiều vào mùa xuân, và khi mùa đông đến, tuyết sẽ dày khiến cho việc di chuyển bằng xe đạp rất khó khăn.

Cách di chuyển mà mình thấy thuận tiện nhất là dùng phương tiện công cộng. Ở Stockholm, bạn có thể mua vé lượt cho sinh viên với giá 25 SEK/lượt, dùng được trong 1.5h, hoặc vé tháng giảm giá cho sinh viên 640SEK/tháng, dùng cho tất cả các loại phương tiện như xe bus, tàu, subway, ferrry, v.v.

3.4. Chi phí khác

Tiền điện thoại dao động từ 145 SEK đến 300 SEK một tháng. Nếu chịu khó tìm hiểu, bạn có thể tìm những gói di động giảm giá dành cho sinh viên từ các nhà mạng. Do nhu cầu cá nhân dùng nhiều internet nên dùng một gói của nhà mạng Comviq dành cho sinh viên với giá 145 SEK/tháng cho 8GB dữ liệu.

Các chi phí khác có thể kể đến như phí tham dự Student Union của trường (30 SEK/tháng), phí đi fika với bạn bè (giá một ly cafe bình thường là 20 SEK, một ly đồ uống bình thường tại Starbucks cỡ 55 SEK - 70 SEK). Nhìn chung phần này tuỳ thuộc vào cuộc sống của mỗi người, chi phí của mình cỡ khoảng 1,500 SEK/tháng.

Hạng mụcĐơn vịSố lượngThành tiền
1. Tiền thuê nhà6,80016,800
2. Tiền ăn 1 tuần50042,000
3. Vé tháng phương tiện công cộng6401640
4. Tiền điện thoại1451145
5. Chi phí khác1,50011,500
Tổng11,000 SEK

Trung bình chi phí sinh hoạt hàng tháng của mình là 11,000 SEK. Chi phí này chưa phải là một con số tối ưu, bạn hoàn toàn có thể sống ở Stockholm với một chi phí thấp hơn. Để đối chiếu, mình trích dẫn chi phí mà trang studyinsweden.se đưa ra hàng tháng là 8,568 SEK trong biểu đồ bên dưới. Mình đang ở Stockholm nên chi phí sẽ đắt đỏ hơn các bạn sống ở những thành phố nhỏ hơn khác như Uppsala, Lund hay Göteborg.

Cost estimation

OK! Nếu bạn đã đọc đến đây thì chắc bạn cũng nhẩm tính được tổng chi phí cho 2 năm học master ở Thuỵ Điển rồi đúng không? Về cơ bản, mình cần 310,000+11,000×24=574,000310,000 + 11,000 \times 24 = 574,000 SEK 55,572\approx 55,572 USD 1,3\approx 1,3 tỷ VNĐ. Mình vẫn muốn nhắc lại là đây chỉ là một con số mang ý nghĩa tượng trưng; nó có thể tương đối chính xác với mình, nhưng lại không đúng với bạn vì nó phụ thuộc vào chương trình bạn học, thành phố bạn sẽ sống và cách chi tiêu của mỗi người.

Update 12/13/2022 — Trong phiên bản đầu tiên của bài viết này, mình tính cả chi phí chứng minh tài chính vào tổng chi phí cho 2 năm học master ở Thụy Điển. Tuy nhiên, các tính đó không phản ánh con số chính xác, trên thực tế sau khi có residence permit đi học, chúng ta thường hay rút số tiền chứng minh tài chính ra và dùng nó để chi trả cho thời gian học tập tại Thụy Điển.

Du học tự túc là một khoản đầu tư lớn về thời gian, công sức và tiền bạc mà đa phần chúng ta sẽ phải đắn đo rất nhiều. Cá nhân mình vẫn rất hạnh phúc với khoản đầu tư ấy sau một năm học tập và sinh sống tại Thuỵ Điển. Mình hi vọng bài viết này đã đem lại cho các bạn những thông tin hữu ích về du học Thuỵ Điển, và mình hi vọng các bạn sẽ tìm được chương trình học phù hợp với mình!